Từ "ngang trái" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều, việc làm hoặc tình huống trái với đạo lý, lẽ thường, hoặc mang tính éo le, gây đau khổ cho con người. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ "ngang trái".
1. Nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa 1: Trái với đạo lý, lẽ thường.
Ví dụ: "Việc làm ngang trái của anh ấy khiến mọi người thất vọng." (Việc làm của anh ấy không đúng với đạo lý, gây ra sự thất vọng cho mọi người.)
Ví dụ nâng cao: "Trong xã hội, có nhiều hành vi ngang trái mà chúng ta cần lên án." (Có nhiều hành vi không đúng đắn mà chúng ta nên chỉ trích.)
Nghĩa 2: Éo le và gây đau khổ.
Ví dụ: "Cuộc đời cô ấy thật ngang trái khi không tìm thấy hạnh phúc." (Cuộc đời cô ấy đầy những điều éo le và không hạnh phúc.)
Ví dụ nâng cao: "Những mối tình ngang trái thường để lại nỗi đau trong lòng người." (Những mối tình không thuận lợi thường gây ra nỗi buồn.)
2. Biến thể và từ đồng nghĩa, gần giống
Biến thể: Từ "ngang trái" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang tính chất tiêu cực. Bạn có thể gặp nó trong các tình huống như tranh luận, mô tả cuộc sống, hoặc thảo luận về đạo đức.
"trái đạo" (trái với đạo lý)
"khó khăn" (trong ngữ cảnh éo le, tuy không đồng nghĩa hoàn toàn nhưng có thể dùng để mô tả tình huống khó khăn)
3. Một số ví dụ khác
"Những quyết định ngang trái trong cuộc sống có thể làm hỏng tương lai của nhiều người." (Những quyết định không đúng đắn có thể ảnh hưởng xấu đến tương lai.)
"Họ đã trải qua nhiều cảnh đời ngang trái nhưng vẫn không từ bỏ hy vọng." (Họ đã gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn giữ hy vọng.)
4. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "ngang trái," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc bạn muốn truyền đạt.